Thông số REALME 5 PRO - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME 5 PRO


REALME 5 PRO
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: 5 PRO
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4035 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM, 128GB 4GB RAM, 128GB 8GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM712 Snapdragon 712 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (2x2.3 GHz Kryo 360 Gold & 6x1.7 GHz Kryo 360 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 9.0 (Pie), upgradable to Android 10, Realme UI

Thông số chi tiết - REALME 5 PRO


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41 - India
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Emea
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, August 20
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, September

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 74.2 X 8.9 Mm (6.18 X 2.92 X 0.35 In)
Trọng Lượng (Weight)184 G (6.49 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3+), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Splash Resistant

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~83.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3+
Khác (Other)450 Nits Typ. Brightness (Advertised)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 9.0 (Pie), Upgradable To Android 10, Realme Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm712 Snapdragon 712 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (2X2.3 Ghz Kryo 360 Gold & 6X1.7 Ghz Kryo 360 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 616

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram, 128Gb 8Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad48 Mp, F/1.8, (Wide), 1/2.0", 0.8Μm, Pdaf 8 Mp, F/2.2, 13Mm (Ultrawide) 2 Mp, F/2.4, (Macro), 1/5.0", 1.75Μm 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60/120Fps, 720P@960Fps, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 25Mm (Wide), 1/3.1", 1.0Μm
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Galileo, Bds)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4035 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 20W, 50% In 30 Min (Advertised) Vooc 3.0

MISC
Màu Sắc (Colors)Crystal Green, Crystal Blue
Số Hiệu (Models)Rmx1971
Giá Cả (Price)$ 199.99 / € 259.95 / £ 188.10 / ₹ 14,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 182765 (V7) Geekbench: 6106 (V4.4) Gfxbench: 12Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1875:1 (Nominal)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 66Db / Noise 72Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.3Db / Crosstalk -92.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 100H