Thông số HTC SMART - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HTC SMART
- Thương hiệu: HTC
- Model: SMART
- Năm Sản Xuất: 2010
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1100 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 256MB RAM, 256MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP
- CPU: 300 MHz
Thông số chi tiết - HTC SMART
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 3.6/0.384 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2010, January. Released 2010, March |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 104 X 55 X 12.8 Mm (4.09 X 2.17 X 0.50 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 108 G (3.81 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~42.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 300 Mhz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Phonebook | 1000 Entries, Photocall |
Call Records | Có (Yes) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 256Mb Ram, 256Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 3.15 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Miniusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms(Threaded View), Mms, E-Mail, Push Email, Im |
Browser | Html |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1) |
Khác (Other) | Mp3/Eaac+/Wav/Wma9 Player
Mp4/H.264/Wmv9 Player
Organizer
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1100 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 450 H (2G) / Up To 600 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 7 H 30 Min (2G) / Up To 6 H 10 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 74Db / Noise 73Db / Ring 80Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -88.1Db / Crosstalk -86.1Db |