Thông số SIEMENS M65 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SIEMENS M65


SIEMENS M65
  • Thương hiệu: SIEMENS
  • Model: M65
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 750 mAh battery (EBA-660)
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 11MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SIEMENS M65


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, March
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109 X 49 X 19 Mm, 89 Cc (4.29 X 1.93 X 0.75 In)
Trọng Lượng (Weight)104 G (3.67 Oz)
SimMini-Sim
Khác (Other)Dust, Shock And Splash Resistant Metal Frame

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)132 X 176 Pixels, 9 Lines, 4:3 Ratio

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook14 Fields, In Shared Memory
Call Records100 Received, 100 Dialed And 100 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)11Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Turrican, Team Point Blank, Stack Attack Advanced
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Organizer Syncml Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 750 Mah Battery (Eba-660)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Cool Gray