Thông số VODAFONE 858 SMART - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE 858 SMART


VODAFONE 858 SMART
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: 858 SMART
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~41.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 130MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7225 Snapdragon S1
  • CPU: 528 MHz ARM 11
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.2 (Froyo)

Thông số chi tiết - VODAFONE 858 SMART


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, May. Released 2011, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)103.8 X 56.8 X 12.6 Mm (4.09 X 2.24 X 0.50 In)
Trọng Lượng (Weight)104 G (3.67 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~41.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.2 (Froyo)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7225 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)528 Mhz Arm 11
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Không (No)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)130Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Vodafone Music Mp3/Wma/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Photo Viewer/Editor Voice Memo/Dial/Commands Predictive Text Input (Swype)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H (2G) / Up To 380 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H (2G) / Up To 4 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Custom Graphic Designs
Giá Cả (Price)About 130 Eur