Thông số NOKIA 701 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 701
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 701
- Năm Sản Xuất: 2011
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1300 mAh battery (BL-5K)
- Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 33.8 cm2 (~50.7% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP
- CPU: 1.0 GHz ARM11 (1.3GHz after update)
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian Belle, upgradable to Belle FP1
Thông số chi tiết - NOKIA 701
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 14.4/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2011, August. Released 2011, September |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 117.2 X 56.8 X 11 Mm, 64 Cc (4.61 X 2.24 X 0.43 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 131 G (4.62 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Led-Backlit Ips Lcd, Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 3.5 Inches, 33.8 Cm2 (~50.7% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 360 X 640 Pixels, 16:9 Ratio (~210 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass |
Khác (Other) | Nokia Clearblack Display |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian Belle, Upgradable To Belle Fp1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Arm11 (1.3Ghz After Update) |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp |
Chức Năng (Features) | Dual-Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Vga |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds; Fm Transmitter |
Usb (Usb) | Microusb 2.0, Usb On-The-Go |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Sns Integration
Tv-Out
Mp4/H.264 Player
Mp3/Wav/Еaac+/Wma Player
Dolby Digital Plus (Via Fp1 Update)
Photo Editor
Organizer
Voice Command/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1300 Mah Battery (Bl-5K) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 504 H (2G) / Up To 551 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 17 H (2G) / Up To 6 H 45 Min (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 71 H 25 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Steel Dark, Silver Light, Amethyst Violet, White |
Sar | 1.21 W/Kg (Head) 0.92 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.08 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 150 Eur |
TESTS |
---|
Hiển Thị (Display) | Contrast Ratio: 905:1 (Nominal) |
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Voice 63Db / Noise 58Db / Ring 66Db |
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality) | Noise -87.2Db / Crosstalk -85.4Db |