Thông số NOKIA 3100 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 3100
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 3100
- Năm Sản Xuất: 2003
- Ắc Quy (Battery): Standard, Li-Ion 820 mAh (BR-5C)
- Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~16.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 484 KB
Thông số chi tiết - NOKIA 3100
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 1900 |
Khác (Other) | Gsm 850 / 1800 / 1900 - Us Version |
Gprs | Class 4 |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2003, Q3 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 102 X 43 X 15 Mm, 69 Cc (4.02 X 1.69 X 0.59 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 85 G (3.00 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Cstn, 4096 Colors |
Kích Thước (Size) | 1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~16.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 128 X 128 Pixels, 5 Lines, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density) |
Khác (Other) | Glow-In-The-Dark Cover
Four-Way Navigation
Wallpaper And Animated Screensavers |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | 256 X 4 Fields |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 484 Kb |
Khác (Other) | Mms, Max 45 Kb Each
Images
Java Apps, Max 64 Kb Each |
MÁY ẢNH (CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Monophonic Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Pop-Port |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms |
Browser | Wap 1.2.1, Xhtml |
Clock | Có (Yes) |
Báo Thức (Alarm) | Có (Yes) |
Trò Chơi (Games) | 3 - Beach Rally, Snake Ex2, Bowling + Downloadable |
Languages | Major European, Africa And Apac Languages (Major European , Africa And Apac Languages) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Predictive Text Input
Organizer
Profiles
Personal Shortcuts |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Standard, Li-Ion 820 Mah (Br-5C) |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 410 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 6 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | 3 - Blue, Red, White |
Sar | 1.17 W/Kg (Head) 1.06 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.72 W/Kg (Head) |