Thông số MEIZU E3 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU E3


MEIZU E3
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: E3
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3360 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~78.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM636 Snapdragon 636 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.6 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat), Flyme 7

Thông số chi tiết - MEIZU E3


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)Cdma2000 1Xev-Do
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, March
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)156.8 X 75 X 7.6 Mm (6.17 X 2.95 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)160 G (5.64 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~78.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.2 (Nougat), Flyme 7
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm636 Snapdragon 636 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.6 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 509

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.9, 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf 20 Mp, F/2.6, 1/2.8", 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/3.2", 1.4Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Side-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3360 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W, 53% In 30 Min (Advertised) Mcharge 3

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Stone, Moonlight Silver, Champagne Gold
Giá Cả (Price)About 280 Eur