Thông số KYOCERA S1600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - KYOCERA S1600


KYOCERA S1600
  • Thương hiệu: KYOCERA
  • Model: S1600
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 650 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 1.5 inches, 7.3 cm2 (~14.5% screen-to-body ratio)
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - KYOCERA S1600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 1900
Khác (Other)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, April. Released 2008, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 48 X 11.5 Mm (4.09 X 1.89 X 0.45 In)
Trọng Lượng (Weight)59 G (2.08 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Cstn, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.5 Inches, 7.3 Cm2 (~14.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 1:1 Ratio (~121 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
PhonebookCó (Yes)
Call RecordsCó (Yes)

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Up To 15 Sec

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Mp3/Eaac+ Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 650 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black