Thông số BLU C5L - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - BLU C5L


BLU C5L
  • Thương hiệu: BLU
  • Model: C5L
  • Năm Sản Xuất: 2019
  • Ắc Quy (Battery): Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~65.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • CPU: Quad-core 1.4 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 Oreo (Go edition)

Thông số chi tiết - BLU C5L


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700(Aws) / 1900 - C0050Uu
Khác (Other)1, 3, 4, 5, 7, 28 - C0050Ll
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 7, 12, 17 - C0050Uu
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2019, February
Trạng Thái (Status)Available. Released 2019, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144.3 X 72.5 X 10.3 Mm (5.68 X 2.85 X 0.41 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~65.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 854 Pixels, 16:9 Ratio (~196 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 Oreo (Go Edition)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.4 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-400

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế (Accelerometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 500 H (2G) / Up To 450 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 18 H (2G) / Up To 14 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Blue
Giá Cả (Price)About 70 Usd