Thông số XIAOMI MI A2 (MI 6X) - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI MI A2 (MI 6X)


XIAOMI MI A2 (MI 6X)
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: MI A2 (MI 6X)
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.99 inches, 92.6 cm2 (~77.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM660 Snapdragon 660 (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.2 GHz Kryo 260 Gold & 4x1.8 GHz Kryo 260 Silver)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), Android One

Thông số chi tiết - XIAOMI MI A2 (MI 6X)


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - Global
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 38, 40 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, July 24
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)158.7 X 75.4 X 7.3 Mm (6.25 X 2.97 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)166 G (5.86 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ltps Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.99 Inches, 92.6 Cm2 (~77.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2160 Pixels, 18:9 Ratio (~403 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm660 Snapdragon 660 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.2 Ghz Kryo 260 Gold & 4X1.8 Ghz Kryo 260 Silver)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 512

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.9", 1.25Μm 20 Mp, F/1.8, 1/2.8", 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.2, (Wide), 1/3", 0.9Μm
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3 - Global Quick Charge 4 - India Only

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Gold, Blue, Red, Rose Gold
Số Hiệu (Models)M1804D2Sg, M1804D2Si
Sar0.96 W/Kg (Head) 0.64 W/Kg (Body)
Sar Eu1.16 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 135.99 / € 319.22 / £ 196.24 / ₹ 10,599

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 130927 (V7), 172886 (V8) Geekbench: 4625 (V4.4), 1157 (V5.1) Gfxbench: 8.6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 89Db / Noise 72Db / Ring 89Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 73H