Thông số LG NEXUS 4 E960 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG NEXUS 4 E960


LG NEXUS 4 E960
  • Thương hiệu: LG
  • Model: NEXUS 4 E960
  • Năm Sản Xuất: 2012
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 62.9 cm2 (~68.3% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 2GB RAM, 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, 1/4.0", AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - LG NEXUS 4 E960


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2012, October. Released 2012, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)133.9 X 68.7 X 9.1 Mm (5.27 X 2.70 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)139 G (4.90 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)True Hd Ips Plus Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 62.9 Cm2 (~68.3% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)768 X 1280 Pixels, 5:3 Ratio (~318 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 2Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, 1/4.0", Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Slimport)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2100 Mah Battery
Sạc (Charging)Qi Wireless Charging
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 390 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 15 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Số Hiệu (Models)Nexus 4
Sar0.55 W/Kg (Head) 1.27 W/Kg (Body)
Sar Eu0.41 W/Kg (Head) 0.48 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 6639
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1341 (Nominal) / 1.926:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 71Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -82.3Db / Crosstalk -82.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 32H