Thông số SONY ERICSSON W200 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY ERICSSON W200


SONY ERICSSON W200
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: ERICSSON W200
  • Năm Sản Xuất: 2007
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion battery
  • Hiển Thị (Display): 1.8 inches, 10.2 cm2 (~22.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 27MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - SONY ERICSSON W200


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - W200I
Khác (Other)Gsm 850 / 1800 / 1900 - W200A
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2007, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)101 X 44 X 18 Mm (3.98 X 1.73 X 0.71 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ubc, 65K Colors
Kích Thước (Size)1.8 Inches, 10.2 Cm2 (~22.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 160 Pixels (~114 Ppi Density)
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Memory Stick Micro (M2), Up To 2 Gb
PhonebookCó, Photo Call (Yes, Photo Call)
Call Records30 Received, Dialed And Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)27Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html(Netfront), Rss Feeds
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Walkman Media Player 1.0 Predictive Text Input Photo Editor Organizer Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Rythm Black, Pulse White, Grey, Sweet Pink, Aquatic White, Mono Blue
Sar0.87 W/Kg (Head) 0.61 W/Kg (Body)
Sar Eu0.81 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 50 Eur