Thông số ALCATEL POP FIT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - ALCATEL POP FIT
- Thương hiệu: ALCATEL
- Model: POP FIT
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1000 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~44.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: Dual-core 1.0 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - ALCATEL POP FIT
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 - 4002X |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 - 4002A |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 - 4002X |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 21.1/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, February |
Trạng Thái (Status) | Cancelled |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 97 X 56.2 X 12 Mm (3.82 X 2.21 X 0.47 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 78 G (2.75 Oz) |
Sim | Có (Yes) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~44.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Dual-Core 1.0 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Panorama, Hdr, Led Flash |
Video (Video) | 480P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot, Wi-Fi Direct |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Yes (Optional) |
Radio | Đài Phát Thanh Fm, Rds (Fm Radio, Rds) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity (4002X) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1000 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 256 H (2G) / Up To 185 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 4 H 40 Min (2G) / Up To 5 H (3G) |
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play) | Up To 21 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red, Hot Pink, Slate, Fresh Turquoise, Flash Yellow |
Số Hiệu (Models) | 4002X, 4002A |
Giá Cả (Price) | About 90 Eur |