Thông số NOKIA N1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA N1
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: N1
- Năm Sản Xuất: 2014
- Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 5300 mAh battery (18.5 Wh)
- Hiển Thị (Display): 7.9 inches, 193.3 cm2 (~69.5% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 32GB 2GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Intel Atom Z3580
- CPU: Quad-core 2.3 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0 (Lollipop), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)
Thông số chi tiết - NOKIA N1
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | No Cellular Connectivity |
Tần Số 2G (2G Bands) | N/A |
Gprs | Không (No) |
Edge | Không (No) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2014, November |
Trạng Thái (Status) | Available. Released 2015, January |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 200.7 X 138.6 X 6.9 Mm (7.90 X 5.46 X 0.27 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 318 G (11.22 Oz) |
Sim | Không (No) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 7.9 Inches, 193.3 Cm2 (~69.5% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 1536 X 2048 Pixels, 4:3 Ratio (~324 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Corning Gorilla Glass 3 |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 5.0 (Lollipop), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Intel Atom Z3580 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 2.3 Ghz |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr G6430 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 32Gb 2Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 8 Mp, Af |
Video (Video) | 1080P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 4.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | 2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Non-Removable Li-Ion 5300 Mah Battery (18.5 Wh) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Natural Aluminum, Lava Gray |
Giá Cả (Price) | About 320 Eur |
TESTS |
---|
Máy Ảnh (Camera) | Photo / Video |