Thông số MOTOROLA V555 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA V555


MOTOROLA V555
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: V555
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 820 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 5.5MB
  • Máy Ảnh (Camera): VGA

Thông số chi tiết - MOTOROLA V555


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 10
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q3
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)89 X 49 X 25 Mm (3.50 X 1.93 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)120 G (4.23 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)176 X 220 Pixels, 8 Lines
Khác (Other)Second Monochrome Display (96 X 32 Pixels), 2 Lines Downloadable Screensavers, Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook1000 Entries, Photo Call
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)5.5Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
SingleVga
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)1.1
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Proprietary

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail, Instant Messaging (Sms, Ems, Mms, Email, Instant Messaging)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Yes + Downloadable
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Photo Editor Syncml/Pim Synch Calculator Predictive Text Input (Itap)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 820 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 225 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)