Thông số TOSHIBA G450 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - TOSHIBA G450


TOSHIBA G450
  • Thương hiệu: TOSHIBA
  • Model: G450
  • Năm Sản Xuất: 2008
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 160MB
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM6280
  • CPU: ARM 9

Thông số chi tiết - TOSHIBA G450


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2008, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)98 X 36 X 16 Mm (3.86 X 1.42 X 0.63 In)
Trọng Lượng (Weight)57 G (2.01 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Monochrome Graphics
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)96 X 39 Pixels

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm6280
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook
Call Records
Bộ Nhớ Trong (Internal)160Mb

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesPolyphonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Miniusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms
BrowserKhông (No)
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaKhông (No)
Khác (Other)Mp3, Aac, Aac+, Eaac+ Player Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 200 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 2 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Red, White
Giá Cả (Price)About 130 Eur