Thông số SAMSUNG I9295 GALAXY S4 ACTIVE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG I9295 GALAXY S4 ACTIVE


SAMSUNG I9295 GALAXY S4 ACTIVE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: I9295 GALAXY S4 ACTIVE
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB (11.2GB user available), 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600
  • CPU: Quad-core 1.9 GHz Krait 300
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.0.1 (Lollipop), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG I9295 GALAXY S4 ACTIVE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 2, 4, 5, 7, 17 - I537
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - I9295
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, June. Released 2013, June
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139.7 X 71.3 X 9.1 Mm (5.5 X 2.81 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)153 G (5.40 Oz)
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip67 Dust/Water Resistant (Up To 1M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.2.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.0.1 (Lollipop), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064T Snapdragon 600
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.9 Ghz Krait 300
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb (11.2Gb User Available), 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl 2 Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, Gesture (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass, Barometer, Gesture)
Khác (Other)S-Voice Natural Language Commands And Dictation Air Gestures

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 312 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 17 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Urban Grey, Dive Blue, Orange Flare
Số Hiệu (Models)Gt-I9295, Sgh-I537
Sar0.55 W/Kg (Head) 0.75 W/Kg (Body)
Sar Eu0.26 W/Kg (Head) 0.36 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 310 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1046:1 (Nominal), 2.022 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 72Db / Noise 66Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -96.1Db / Crosstalk -96.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 57H