Thông số SAMSUNG GALAXY S7 EDGE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY S7 EDGE


SAMSUNG GALAXY S7 EDGE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY S7 EDGE
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~76.1% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8996 Snapdragon 820 (14 nm) - G9350Exynos 8890 Octa (14 nm) - G935FD, G935F, G935W8
  • CPU: Quad-core (2x2.15 GHz Kryo & 2x1.6 GHz Kryo) - G9350Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53) - G935FD, G935F, G935W8
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0 (Marshmallow), upgradable to Android 8.0 (Oreo), TouchWiz UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY S7 EDGE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 - G935Fd, G9350
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100 - G935F, G935Fd, G935W8
Khác (Other)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 29, 30, 38, 39, 40, 41 - G935W8
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41 - G935F, G935Fd
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat9 450/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, February 21
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, March 11

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.9 X 72.6 X 7.7 Mm (5.94 X 2.86 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)157 G (5.54 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 4), Glass Back (Gorilla Glass 4), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) - G935F, G935W8Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By) - G935Fd
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~76.1% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~534 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 4
Khác (Other)Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0 (Marshmallow), Upgradable To Android 8.0 (Oreo), Touchwiz Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8996 Snapdragon 820 (14 Nm) - G9350Exynos 8890 Octa (14 Nm) - G935Fd, G935F, G935W8
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core (2X2.15 Ghz Kryo & 2X1.6 Ghz Kryo) - G9350Octa-Core (4X2.3 Ghz Mongoose & 4X1.6 Ghz Cortex-A53) - G935Fd, G935F, G935W8
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 530 - G9350Mali-T880 Mp12 - G935Fd, G935F, G935W8

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis), 1080P@60Fps, 720P@240Fps, Hdr, Stereo Sound Rec., Ois

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/1.7, 22Mm (Wide), 1/4.1", 1.34Μm
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Aptx
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3600 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi/Pma Wireless Charging - Market Dependent
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 27 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 74 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Gold, Silver, Pink Gold, Black Pearl, Coral Blue
Số Hiệu (Models)Sm-G935F, Sm-G935Fd, Sm-G935W8, Sm-G9350, Sm-G935S, Sc-02H, Sm-G935K, Sm-G935L, Sm-G935R4
Sar0.56 W/Kg (Head) 0.66 W/Kg (Body)
Sar Eu0.26 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 167.69 / € 329.00 / ₹ 44,999

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Gfxbench: 8.3Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 4.439 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 69Db / Ring 71Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -92.5Db / Crosstalk -92.2Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 92H