Thông số HUAWEI ASCEND P2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND P2


HUAWEI ASCEND P2
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND P2
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 2420 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Huawei K3V2
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), EMUI 1.6

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND P2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, February. Released 2013, April
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)136.2 X 66.7 X 8.4 Mm (5.36 X 2.63 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)122 G (4.30 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~67.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Emui 1.6
Chíp Xử Lý (Chipset)Huawei K3V2
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Vivante Gc4000

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.3 Mp
Video (Video)720P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Dual Band, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 2420 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 310 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White
Giá Cả (Price)About 210 Eur