Thông số HUAWEI MATE 10 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI MATE 10


HUAWEI MATE 10
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: MATE 10
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.9 inches, 95.6 cm2 (~81.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 970 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.0 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HUAWEI MATE 10


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 800 / 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 12, 17, 18, 19, 20, 26, 28, 34, 38, 39, 40 - Alp-L09, Alp-L29
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, November

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)150.5 X 77.8 X 8.2 Mm (5.93 X 3.06 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)186 G (6.56 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass), Glass Back, Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Ip53 Dust And Splash Protection

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.9 Inches, 95.6 Cm2 (~81.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~499 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass (Unspecified Version)
Khác (Other)Hdr10

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.0 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 970 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot) - Dual Sim Model Only
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/2.9", 1.25Μm, Pdaf, Laser Af, Ois 20 Mp B/W, F/1.6, 27Mm (Wide), 1/2.7", Pdaf, Laser Af, Ois
Chức Năng (Features)Leica Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3.2", 1.4Μm, Af
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)32-Bit/384Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Dlna, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Aptx Hd, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector; Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Barometer, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 22.5W, 58% In 30 Min (Advertised)

MISC
Màu Sắc (Colors)Mocha Brown, Black, Champagne Gold, Pink Gold
Số Hiệu (Models)Alp-L29, Alp-L09, Alp-Al00, Alp-Tl00
Giá Cả (Price)About 230 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 214037 (V7) Geekbench: 6625 (V4.4) Gfxbench: 13Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1383:1 (Nominal), 2.742 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 90Db / Noise 73Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -93.5Db / Crosstalk -93.4Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 87H