Thông số PANASONIC A100 SERIES - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - PANASONIC A100 SERIES


PANASONIC A100 SERIES
  • Thương hiệu: PANASONIC
  • Model: A100 SERIES
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 780 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):

Thông số chi tiết - PANASONIC A100 SERIES


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Gprs
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q1
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)77 X 44 X 17.8 Mm, 55 Cc (3.03 X 1.73 X 0.70 In)
Trọng Lượng (Weight)66 G (2.33 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Đồ Họa (Graphics)
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)112 X 64 Pixels, 3 Lines, 16:9 Ratio
Khác (Other)Wallpapers, Screensavers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook250
Call Records10 Dialed, 10 Received, 10 Missed Calls

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems
Browser
Trò Chơi (Games)2
JavaKhông (No)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 780 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 8 H

MISC
Màu Sắc (Colors)3 - Black, Blue, Red