Thông số NOKIA N92 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA N92


NOKIA N92
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: N92
  • Năm Sản Xuất: 2005
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 1500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 42 x 57 mm, 24.3 cm2 (~38.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 40MB 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 268 MHz Dual ARM 9
  • Hệ Điều Hành (Os): Symbian, Series 60 UI

Thông số chi tiết - NOKIA N92


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Umts
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Umts 2100
Tốc Độ (Speed)Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2005, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)107.4 X 58.2 X 24.8 Mm, 136 Cc (4.23 X 2.29 X 0.98 In)
Trọng Lượng (Weight)191 G (6.74 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 16M Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 42 X 57 Mm, 24.3 Cm2 (~38.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)
Khác (Other)Second External Display 65K Colors, (128X36 Pixels), 1 Inch

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Symbian, Series 60 Ui
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)268 Mhz Dual Arm 9

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Minisd, Up To 2 Gb
Bộ Nhớ Trong (Internal)40Mb 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)Cif

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Cif Videocall Camera

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesDownloadable Polyphonic, Monophonic, Mp3 Ringtones
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11B/G
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Không (No)
Infrared PortCó (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player Document Viewer (Word, Excel, Powerpoint, Pdf) Organizer Voice Recorder Voice Memo

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 1500 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 216 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H

MISC
Màu Sắc (Colors)
Sar0.24 W/Kg (Head) 0.60 W/Kg (Body)
Sar Eu0.92 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 420 Eur