Thông số NOKIA 6.1 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 6.1


NOKIA 6.1
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 6.1
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 82.6 cm2 (~73.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 32GB 4GB RAM, 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 16 MP, f/2.0, 27mm (wide), 1.0µm, PDAF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SDM630 Snapdragon 630 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 10, Android One

Thông số chi tiết - NOKIA 6.1


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Khác (Other)1, 3, 4, 5, 7, 8, 20, 28, 34, 38, 39, 40, 41 - Hong Kong, Taiwan
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 28, 38, 40, 41 - Emea & Apac
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, January 05
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, May 06

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)148.8 X 75.8 X 8.2 Mm (5.86 X 2.98 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)172 G (6.07 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 3), Aluminum Back, Aluminum Frame (6000 Series)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 82.6 Cm2 (~73.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~403 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 10, Android One
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sdm630 Snapdragon 630 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 508

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 32Gb 4Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 27Mm (Wide), 1.0Μm, Pdaf
Chức Năng (Features)Zeiss Optics, Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, 1/4", 1.12Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioFm Radio With Rds
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3000 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W, 50% In 30 Min (Advertised)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 507 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 16 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 119 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black/Copper, White/Iron, Blue/Gold
Số Hiệu (Models)Ta-1043, Ta-1045, Ta-1054, Ta-1050, Ta-1068
Sar Eu0.94 W/Kg (Head) 1.82 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)$ 122.97 / € 169.99 / £ 129.99 / ₹ 14,927

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 90918 (V7) Geekbench: 4225 (V4.4) Gfxbench: 6Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1278:1 (Nominal), 4.052 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 67Db / Noise 74Db / Ring 85Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -37.5Db / Crosstalk -93.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 76H