Thông số SAMSUNG WAVE Y S5380 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG WAVE Y S5380


SAMSUNG WAVE Y S5380
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: WAVE Y S5380
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 30.5 cm2 (~47.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 150MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP
  • CPU: 832 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): bada 2.0

Thông số chi tiết - SAMSUNG WAVE Y S5380


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)110 X 58.2 X 12.3 Mm (4.33 X 2.29 X 0.48 In)
Trọng Lượng (Weight)102.4 G (3.60 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)3.2 Inches, 30.5 Cm2 (~47.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~180 Ppi Density)
Khác (Other)Touchwiz Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Bada 2.0
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)832 Mhz

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)150Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)W480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)3.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Carrier Dependent
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity (Accelerometer, Proximity)
Khác (Other)Samsung Chaton Mp3/Wav/Eaac+ Player Mp4/H.264 Player Organizer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 570 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 40 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, Lafleur Edition
Sar0.82 W/Kg (Head) 1.08 W/Kg (Body)
Sar Eu0.80 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 90 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 676:1 (Nominal)
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -87.7Db / Crosstalk -87.0Db