Thông số MICROMAX A52 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - MICROMAX A52
- Thương hiệu: MICROMAX
- Model: A52
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1280 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 3.2 inches, 31.7 cm2 (~46.4% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 160MB
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6575 (40 nm)
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A9
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread)
Thông số chi tiết - MICROMAX A52
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 / 2100 - Sim 1 & Sim 2 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, June. Released 2012, June |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 112 X 61 X 13.2 Mm (4.41 X 2.40 X 0.52 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 112 G (3.95 Oz) |
Sim | Dual Sim (Mini-Sim) |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft Capacitive Touchscreen |
Kích Thước (Size) | 3.2 Inches, 31.7 Cm2 (~46.4% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~125 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Mediatek Mt6575 (40 Nm) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A9 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Powervr Sgx531 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 160Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N |
Bluetooth (Bluetooth) | 3.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Aac+ Player
Mp4/H.264/Wmv Player
Document Viewer
Photo Viewer
Organizer
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1280 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 182 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Yellow, White |
Giá Cả (Price) | About 70 Eur |