Thông số VODAFONE 845 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE 845


VODAFONE 845
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: 845
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~44.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 128MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 3.15 MP, AF
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.1 (Eclair)

Thông số chi tiết - VODAFONE 845


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 3.6/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, May
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)99 X 55 X 14 Mm (3.90 X 2.17 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)109 G (3.84 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~44.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.1 (Eclair)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 128Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single3.15 Mp, Af
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Compass (Accelerometer, Compass)
BrowserHtml
Khác (Other)Mp3/Wav/Eaac+/Wma Player Mp4/H.264 Player Document Viewer Organizer Photo/Video Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1200 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 288 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 3 H 30 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Giá Cả (Price)About 100 Eur