Thông số NOKIA 2700 CLASSIC - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA 2700 CLASSIC


NOKIA 2700 CLASSIC
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: 2700 CLASSIC
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1020 mAh battery (BL-5C)
  • Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.4 cm2 (~24.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - NOKIA 2700 CLASSIC


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 32
EdgeClass 32

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, January. Released 2009, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)109.2 X 46 X 14 Mm, 62 Cc (4.30 X 1.81 X 0.55 In)
Trọng Lượng (Weight)85 G (3.00 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.0 Inches, 12.4 Cm2 (~24.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~200 Ppi Density)
Khác (Other)5-Way Navigation Key

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsd (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call Records20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)176X144@15Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms, E-Mail (Sms, Ems, Mms, Email)
BrowserWap 2.0/Xhtml
Trò Chơi (Games)Rally Star, Soduko, Snake Iii, Diamond Rush
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp3/Mp4 Player Organizer Voice Memo Voice Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1020 Mah Battery (Bl-5C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 299 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 25 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Jet Black, Mahogany Red, Frost Gray
Sar0.84 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Sar Eu1.11 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 50 Eur