Thông số VODAFONE 553 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE 553


VODAFONE 553
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: 553
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 2.8 inches, 24.3 cm2 (~42.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 50MB
  • Máy Ảnh (Camera): 2 MP

Thông số chi tiết - VODAFONE 553


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 12
EdgeClass 12

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, September. Released 2010, Q4
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)108 X 53 X 14.9 Mm (4.25 X 2.09 X 0.59 In)
Trọng Lượng (Weight)119 G (4.20 Oz)
Bàn Phím (Keyboard)Qwerty
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Resistive Touchscreen, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.8 Inches, 24.3 Cm2 (~42.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~143 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsPractically Unlimited
Bộ Nhớ Trong (Internal)50Mb

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)Có (Yes)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.0, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Im (Sms, Mms, Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Trò Chơi (Games)Có (Yes)
JavaCó, Midp 2.0 (Yes, Midp 2.0)
Khác (Other)Facebook, Twitter, Gtalk, Yahoo Messenger, Icq Mp3/Wav Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input (Facebook, Twitter, Gtalk, Yahoo Messenger, Icq Mp3/Wav Player Mp4/H.263 Player Organizer Voice Memo Predictive Text Input)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 900 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 384 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 5 H 20 Min

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Black, Pink, Silver