Thông số VIVO XSHOT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VIVO XSHOT


VIVO XSHOT
  • Thương hiệu: VIVO
  • Model: XSHOT
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 2600 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.2 inches, 74.5 cm2 (~69.4% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM, 32GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8974AA Snapdragon 801 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 2.3 GHz Krait 400
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean)

Thông số chi tiết - VIVO XSHOT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps, Ev-Do Rev.A 3.1 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014. Released 2014
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)146.5 X 73.3 X 8 Mm (5.77 X 2.89 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)148 G (5.22 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.2 Inches, 74.5 Cm2 (~69.4% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~424 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8974Aa Snapdragon 801 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 2.3 Ghz Krait 400
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 330

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af, Ois
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 720P@120Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Infrared PortCó (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 2600 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 430 H (2G) / Up To 430 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H (2G) / Up To 13 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 32 H

MISC
Màu Sắc (Colors)White/Black
Số Hiệu (Models)X710L
Sar0.47 W/Kg (Head) 1.33 W/Kg (Body)
Sar Eu0.32 W/Kg (Head) 0.98 W/Kg (Body)

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video