Thông số XIAOMI REDMI 2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - XIAOMI REDMI 2


XIAOMI REDMI 2
  • Thương hiệu: XIAOMI
  • Model: REDMI 2
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Po 2200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~67.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM, 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, f/2.2, 28mm (wide), 1/3.2", 1.4µm, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8916 Snapdragon 410 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.4 (KitKat), MIUI 6.0

Thông số chi tiết - XIAOMI REDMI 2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1900 / 2100
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, January
Trạng Thái (Status)Available. Released 2015, January

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)134 X 67.2 X 9.4 Mm (5.28 X 2.65 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)133 G (4.69 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 2), Plastic Back, Plastic Frame
SimDual Sim (Micro-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~67.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.4 (Kitkat), Miui 6.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8916 Snapdragon 410 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 306

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram, 16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, F/2.2, 28Mm (Wide), 1/3.2", 1.4Μm, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2 Mp
Video (Video)720P

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Po 2200 Mah Battery
Sạc (Charging)Charging 10W, 30% In 30 Min (Advertised) Quick Charge 1

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Yellow, Pink, Green
Số Hiệu (Models)2014817, 2014818
Sar0.70 W/Kg (Head) 0.70 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 130 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 511
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 974:1 (Nominal), 1.763 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 70Db / Noise 70Db / Ring 77Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.8Db / Crosstalk -95.8Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 55H