Thông số SONY XPERIA Z - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SONY XPERIA Z


SONY XPERIA Z
  • Thương hiệu: SONY
  • Model: XPERIA Z
  • Năm Sản Xuất: 2013
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2330 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 68.9 cm2 (~69.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13.1 MP, f/2.4, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm APQ8064 Snapdragon S4 Pro
  • CPU: Quad-core 1.5 GHz Krait
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.1.2 (Jelly Bean), upgradable to 5.1.1 (Lollipop)

Thông số chi tiết - SONY XPERIA Z


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - C6602, C6603
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - C6603
Khác (Other)Hsdpa 850 / 900 / 1700 / 1900 / 2100 - C6602
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20 - C6603
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat3 100/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2013, January. Released 2013, February
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)139 X 71 X 7.9 Mm (5.47 X 2.80 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)146 G (5.15 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Glass Back, Plastic Frame
SimMicro-Sim
Khác (Other)Ip57 Dust/Water Resistant (Up To 1M. And 30 Mins)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 68.9 Cm2 (~69.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~441 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Shatter Proof Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.1.2 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1.1 (Lollipop)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Apq8064 Snapdragon S4 Pro
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.5 Ghz Krait
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 320

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13.1 Mp, F/2.4, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr
Video (Video)1080P@30Fps, Hdr

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single2.2 Mp
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0 (Mhl Tv-Out), Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2330 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 550 H (2G) / Up To 530 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 11 H (2G) / Up To 14 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 40 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black, White, Purple
Số Hiệu (Models)C6603, C6602, C6616, C6606
Sar1.05 W/Kg (Head) 0.56 W/Kg (Body)
Sar Eu0.48 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 270 Eur

TESTS
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 705:1 (Nominal) / 2.462:1 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 60Db / Noise 58Db / Ring 61Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -81.9Db / Crosstalk -81.3Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 48H