Thông số AMOI H810 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - AMOI H810
- Thương hiệu: AMOI
- Model: H810
- Năm Sản Xuất: 2006
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 720 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.0 inches, 12.6 cm2 (~31.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 36MB
- Máy Ảnh (Camera): 1.3 MP
Thông số chi tiết - AMOI H810
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 900 / 1800 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2006, Q2 |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 90 X 45 X 25 Mm (3.54 X 1.77 X 0.98 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 106G (3.74 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 256K Colors |
Kích Thước (Size) | 2.0 Inches, 12.6 Cm2 (~31.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 176 X 220 Pixels (~141 Ppi Density) |
Khác (Other) | Second External Cstn Display, 65K Colors, 96 X 96 Pixels, 1.1 Inches |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Không (No) |
Phonebook | Có, Photo/Video Call (Yes, Photo/Video Call) |
Call Records | 20 Dialed, 20 Received, 20 Missed Calls |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 36Mb |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 1.3 Mp |
Chức Năng (Features) | 180 Deg Rotating Lens |
Video (Video) | Qcif |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Không (No) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3 Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | Không (No) |
Gps (Gps) | Không (No) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Proprietary |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Tin Nhắn (Messaging) | Sms, Mms, E-Mail (Sms, Mms, Email) |
Browser | Wap 2.0 |
Trò Chơi (Games) | Có (Yes) |
Java | Có (Yes) |
Khác (Other) | Media Player (H324M,Mp3,H.263,Mp4,Aac )
Pc Sync
Voice Memo
Organizer
Stop Watch
World Time |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 720 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 200 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 8 H |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Silver Black |