Thông số SAMSUNG GALAXY LIGHT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY LIGHT
- Thương hiệu: SAMSUNG
- Model: GALAXY LIGHT
- Năm Sản Xuất: 2013
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1800 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.1% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- CPU: Quad-core 1.4 GHz
- Hệ Điều Hành (Os): Android 4.2.2 (Jelly Bean)
Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY LIGHT
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa / Lte |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 |
Tần Số 4G (4G Bands) | 4, 17 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa, Lte |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2013, October. Released 2013, October |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 121.4 X 63.5 X 10.2 Mm (4.78 X 2.5 X 0.40 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 121.9 G (4.30 Oz) |
Sim | Micro-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.1% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
Bảo Vệ (Protection) | Scratch-Resistant Glass |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 4.2.2 (Jelly Bean) |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | Quad-Core 1.4 Ghz |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 8Gb 1Gb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 720P@30Fps |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Single | Có (Yes) |
Video (Video) | |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Dlna, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp, Edr |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Nfc (Nfc) | Có (Yes) |
Radio | Không (No) |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1800 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 460 H |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 12 H 30 Min |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Dark Brown |
Số Hiệu (Models) | Sgh-T399N |
Sar | 1.18 W/Kg (Head) 1.43 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 0.38 W/Kg (Head) 0.27 W/Kg (Body) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |