Thông số WIKO HIGHWAY SIGNS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - WIKO HIGHWAY SIGNS


WIKO HIGHWAY SIGNS
  • Thương hiệu: WIKO
  • Model: HIGHWAY SIGNS
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2000 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.7 inches, 60.9 cm2 (~64.9% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6592M (28 nm)
  • CPU: Octa-core 1.4 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.4.2 (KitKat)

Thông số chi tiết - WIKO HIGHWAY SIGNS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 1900 / 2100
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, September. Released 2014, October
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)138 X 68 X 7.6 Mm (5.43 X 2.68 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)124 G (4.37 Oz)
SimDual Sim (Micro-Sim/Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)4.7 Inches, 60.9 Cm2 (~64.9% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~312 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 2

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.4.2 (Kitkat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6592M (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 1.4 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-450Mp4

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)720P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Dual-Band, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2000 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 230 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 14 H 15 Min (2G) / Up To 8 H 30 Min (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)White, Coral, Grey, Electric Blue, Purple (White, Coral, Grey , Electric Blue, Purple)
Sar0.24 W/Kg (Head) 0.37 W/Kg (Body)
Sar Eu0.24 W/Kg (Head) 0.37 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 200 Eur