Thông số ASUS TRANSFORMER PRIME TF201 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ASUS TRANSFORMER PRIME TF201


ASUS TRANSFORMER PRIME TF201
  • Thương hiệu: ASUS
  • Model: TRANSFORMER PRIME TF201
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po battery (25 Wh)
  • Hiển Thị (Display): 10.1 inches, 295.8 cm2 (~62.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 1GB RAM, 64GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Nvidia Tegra 3
  • CPU: Quad-core 1.3 GHz Cortex-A9
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 3.2 (Honeycomb), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)

Thông số chi tiết - ASUS TRANSFORMER PRIME TF201


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)No Cellular Connectivity
Tần Số 2G (2G Bands)N/A
GprsKhông (No)
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, October. Released 2011, December
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)263 X 180.8 X 8.3 Mm (10.35 X 7.12 X 0.33 In)
Trọng Lượng (Weight)586 G (1.29 Lb)
SimKhông (No)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Ips+ Lcd, Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)10.1 Inches, 295.8 Cm2 (~62.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1280 X 800 Pixels, 16:10 Ratio (~149 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass
Khác (Other)Asus Waveshare Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 3.2 (Honeycomb), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Chíp Xử Lý (Chipset)Nvidia Tegra 3
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.3 Ghz Cortex-A9
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Ulp Geforce

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 1Gb Ram, 64Gb 1Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single1.2 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Srs Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N
Bluetooth (Bluetooth)Có (Yes)
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Compass (Accelerometer, Gyro, Compass)
Khác (Other)Hdmi Port Mp3/Wav/Wma/Aac Player Mp4/H.264 Player Document Editor Organizer Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po Battery (25 Wh)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 300 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Amethyst Gray, Champagne Gold
Giá Cả (Price)About 350 Eur