Thông số ZTE AXON 7 MAX - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ZTE AXON 7 MAX


ZTE AXON 7 MAX
  • Thương hiệu: ZTE
  • Model: AXON 7 MAX
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4100 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~78.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM (USA), 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, f/2.0, PDAF, Laser AF 2 MP, (depth)
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8953 Snapdragon 625 (14 nm)
  • CPU: Octa-core 2.0 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6 (Marshmallow), MiFavor UI 4

Thông số chi tiết - ZTE AXON 7 MAX


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Evdo / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)2, 4, 5, 12, 13, 25 - Usa
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100 & Td-Scdma
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, October
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, February

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157 X 80.4 X 8.2 Mm (6.18 X 3.17 X 0.32 In)
Trọng Lượng (Weight)196 G (6.91 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~78.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6 (Marshmallow), Mifavor Ui 4
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8953 Snapdragon 625 (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.0 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 506

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram (Usa), 64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, F/2.0, Pdaf, Laser Af 2 Mp, (Depth)
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Panorama, Hdr
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp (Usa) 13 Mp, F/2.2 (All Other Regions)
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4100 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W Quick Charge 3.0
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 660 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 40 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Gold
Giá Cả (Price)About 350 Eur