Thông số HTC HD2 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HTC HD2


HTC HD2
  • Thương hiệu: HTC
  • Model: HD2
  • Năm Sản Xuất: 2009
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1230 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 4.3 inches, 52.6 cm2 (~65.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 448MB RAM, 512MB ROM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm QSD8250 Snapdragon S1
  • CPU: 1.0 GHz Scorpion
  • Hệ Điều Hành (Os): Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional, Sense UI

Thông số chi tiết - HTC HD2


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 2100 - Australian Version
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/2 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2009, October. Released 2009, November
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)120.5 X 67 X 11 Mm (4.74 X 2.64 X 0.43 In)
Trọng Lượng (Weight)157 G (5.54 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen, 65K Colors
Kích Thước (Size)4.3 Inches, 52.6 Cm2 (~65.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~217 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Microsoft Windows Mobile 6.5 Professional, Sense Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Qsd8250 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)1.0 Ghz Scorpion
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)448Mb Ram, 512Mb Rom

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Flash
Video (Video)480P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G, Wi-Fi Router
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps; Navipanel (Yes, With A-Gps; Navipanel)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html
Khác (Other)Mp3/Wav/Wma/Eaac+ Player Mp4/Wmv/H.264 Player Facebook And Twitter Integration Youtube Client Pocket Office Htc Peep, Htc Footprints Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1230 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 490 H (2G) / Up To 390 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 6 H 20 Min (2G) / Up To 5 H 40 Min (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 12 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Sar0.63 W/Kg (Head) 0.72 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 140 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 72Db / Ring 78Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -89.0Db / Crosstalk -87.5Db