Thông số MEIZU 15 PLUS - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU 15 PLUS


MEIZU 15 PLUS
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: 15 PLUS
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3500 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.95 inches, 97.6 cm2 (~81.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 6GB RAM, 128GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 8895 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.5 GHz Mongoose M2 & 4x1.7 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.2 (Nougat), Flyme 7.3

Thông số chi tiết - MEIZU 15 PLUS


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 4, 5, 7, 8, 34, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, April
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, April

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.8 X 78.3 X 7.3 Mm (6.06 X 3.08 X 0.29 In)
Trọng Lượng (Weight)177 G (6.24 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.95 Inches, 97.6 Cm2 (~81.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~494 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.2 (Nougat), Flyme 7.3
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 8895 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.5 Ghz Mongoose M2 & 4X1.7 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G71 Mp20

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 6Gb Ram, 128Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual12 Mp, F/1.8, 1/2.3", 1.55 Μm, Dual Pixel Pdaf, Laser Af, 4-Axis Ois 20 Mp, 1/2.8", 1.0 Μm, Af, Portraits Only
Chức Năng (Features)Six-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide), 1/2.8", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas, Qzss (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo, Sbas, Qzss)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3500 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W Mcharge 4

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Yakin, Ink
Giá Cả (Price)About 480 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Geekbench: 6122 (V4.4)