Thông số VODAFONE SMART PRIME 7 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - VODAFONE SMART PRIME 7


VODAFONE SMART PRIME 7
  • Thương hiệu: VODAFONE
  • Model: SMART PRIME 7
  • Năm Sản Xuất: 2016
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 2540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.0 inches, 69.4 cm2 (~66.8% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 8GB 1GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 8 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8909 Snapdragon 210 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.1 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 6.0.1 (Marshmallow)

Thông số chi tiết - VODAFONE SMART PRIME 7


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 7, 8, 20
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2016, May
Trạng Thái (Status)Available. Released 2016, May

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)144 X 72.1 X 8 Mm (5.67 X 2.84 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)128 G (4.52 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.0 Inches, 69.4 Cm2 (~66.8% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~293 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 6.0.1 (Marshmallow)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8909 Snapdragon 210 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.1 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 304

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)8Gb 1Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single8 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 2540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 499 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 9 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Graphite Black, Boron White
Giá Cả (Price)About 100 Eur