Thông số LG G1600 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - LG G1600


LG G1600
  • Thương hiệu: LG
  • Model: G1600
  • Năm Sản Xuất: 2004
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 950 mAh battery
  • Hiển Thị (Display):
  • Bộ Nhớ (Memory): 1.1MB

Thông số chi tiết - LG G1600


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800
GprsClass 10
EdgeKhông (No)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2004, Q2
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)104 X 44 X 17 Mm (4.09 X 1.73 X 0.67 In)
Trọng Lượng (Weight)83 G (2.93 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Stn, 65K Colors
Kích Thước (Size)
Độ Phân Giải (Resolution)128 X 128 Pixels, 8 Lines, 1:1 Ratio
Khác (Other)Downloadable Wallpapers

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Phonebook200 X 6 Fields
Call Records15 Dialed, 15 Received, 15 Missed Calls
Bộ Nhớ Trong (Internal)1.1Mb
Khác (Other)20 Calendar Items

MÁY ẢNH (CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Không (No)
Alert TypesVibration; Downloadable Polyphonic Ringtones, Composer
3.5Mm JackKhông (No)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)Không (No)
Gps (Gps)Không (No)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Ems, Mms
BrowserWap 1.2.1
Trò Chơi (Games)Yes - Space Ball, Submarine
JavaCó (Yes)
Khác (Other)Predictive Text Input Organizer World Clock Voice Memo (20Sec Each)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 950 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 250 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 4 H

MISC
Màu Sắc (Colors)