Thông số MOTOROLA FIRE XT - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MOTOROLA FIRE XT


MOTOROLA FIRE XT
  • Thương hiệu: MOTOROLA
  • Model: FIRE XT
  • Năm Sản Xuất: 2011
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1540 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 3.5 inches, 36.5 cm2 (~51.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 512MB 512MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227T-1 Snapdragon S1
  • CPU: 800 MHz
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3.4 (Gingerbread)

Thông số chi tiết - MOTOROLA FIRE XT


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 900 / 2100
Khác (Other)Hsdpa 850 / 1900
Tốc Độ (Speed)Hspa 7.2/0.384 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2011, August. Released 2011, September
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)114 X 62 X 12 Mm (4.49 X 2.44 X 0.47 In)
Trọng Lượng (Weight)84.3 G (2.96 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft Capacitive Touchscreen
Kích Thước (Size)3.5 Inches, 36.5 Cm2 (~51.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)320 X 480 Pixels, 3:2 Ratio (~165 Ppi Density)
Khác (Other)Moto Switch Ui

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 2.3.4 (Gingerbread)
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm7227T-1 Snapdragon S1
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)800 Mhz
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Bộ Nhớ Trong (Internal)512Mb 512Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)480P@24Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
SingleVga
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioStereo Fm Radio, Rds
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass)
Khác (Other)Mp3/Wav/Aac+ Player Mp4/H.264/Wmv Player Document Viewer Photo Viewer Organizer Voice Memo/Dial Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 1540 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 504 H (2G) / Up To 480 H (3G)
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 7 H (2G) / Up To 5 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Black
Số Hiệu (Models)Xt530, Xt531
Sar1.15 W/Kg (Head) 1.13 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 100 Eur