Thông số NOKIA X2-00 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - NOKIA X2-00


NOKIA X2-00
  • Thương hiệu: NOKIA
  • Model: X2-00
  • Năm Sản Xuất: 2010
  • Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 860 mAh battery (BL-4C)
  • Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~28.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 48MB 128MB ROM 64MB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 5 MP

Thông số chi tiết - NOKIA X2-00


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
GprsClass 32
EdgeClass 32

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2010, April. Released 2010, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)111 X 47 X 13.3 Mm, 61 Cc (4.37 X 1.85 X 0.52 In)
Trọng Lượng (Weight)81 G (2.86 Oz)
SimMini-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Tft, 256K Colors
Kích Thước (Size)2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~28.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density)

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdhc (Dedicated Slot), 2 Gb Included
Phonebook1000 Entries, Photocall
Call RecordsCó (Yes)
Bộ Nhớ Trong (Internal)48Mb 128Mb Rom 64Mb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single5 Mp
Chức Năng (Features)Led Flash
Video (Video)320P@18Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Khác (Other)Không (No)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)Dedicated Music Keys

KẾT NỐI (COMMS)
WlanKhông (No)
Bluetooth (Bluetooth)2.1, A2Dp
Gps (Gps)Không (No)
RadioStereo Fm Radio, Rds; Built-In Antenna
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)
Tin Nhắn (Messaging)Sms, Mms, E-Mail, Push Email, Im (Sms, Mms, Email, Push Email, Im)
BrowserWap 2.0/Xhtml, Html, Adobe Flash Lite
Trò Chơi (Games)Bounce Tales, City Bloxx, Snake Iii, Block'D, Diamond Rush, Rally 3D, Brain Champion, Sudoku
JavaCó, Midp 2.1 (Yes, Midp 2.1)
Khác (Other)Mp4/H.263 Player Mp3/Wma/Eaac+ Player Organizer Photo Editor Voice Memo Predictive Text Input

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Removable Li-Ion 860 Mah Battery (Bl-4C)
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 624 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 13 H 30 Min
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 27 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Red On Black, Blue On Silver
Sar1.28 W/Kg (Head) 0.89 W/Kg (Body)
Sar Eu0.82 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 40 Eur

TESTS
Máy Ảnh (Camera)Photo
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 80Db / Noise 75Db / Ring 84Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -85.7Db / Crosstalk -85.6Db