Thông số HUAWEI ASCEND MATE2 4G - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HUAWEI ASCEND MATE2 4G


HUAWEI ASCEND MATE2 4G
  • Thương hiệu: HUAWEI
  • Model: ASCEND MATE2 4G
  • Năm Sản Xuất: 2014
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 4050 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.1 inches, 102.6 cm2 (~75.2% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 2GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 13 MP, AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM8928 Snapdragon 400 (28 nm)
  • CPU: Quad-core 1.6 GHz Cortex-A7
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 4.3 (Jelly Bean), upgradable to 5.1 (Lollipop), EMUI 2

Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND MATE2 4G


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 1700 / 1900 / 2100 - Mt2-L03
Tần Số 4G (4G Bands)2, 4, 5, 17 - Mt2-L03
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte Cat4 150/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2014, January. Released 2014, January
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)161 X 84.7 X 9.5 Mm (6.34 X 3.33 X 0.37 In)
Trọng Lượng (Weight)202 G (7.13 Oz)
SimMicro-Sim

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips+ Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.1 Inches, 102.6 Cm2 (~75.2% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1280 Pixels, 16:9 Ratio (~241 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 4.3 (Jelly Bean), Upgradable To 5.1 (Lollipop), Emui 2
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Msm8928 Snapdragon 400 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Quad-Core 1.6 Ghz Cortex-A7
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 305

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 2Gb Ram
Khác (Other)Emmc 4.5

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single13 Mp, Af
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Dlna, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass (Yes, With A-Gps, Glonass)
RadioStereo Fm Radio
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass (Accelerometer, Gyro, Proximity, Compass)

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 4050 Mah Battery
Sạc (Charging)Reverse Charging
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H (3G)

MISC
Màu Sắc (Colors)Crystal Black, Pure White
Số Hiệu (Models)Mt2-L00, Mt2-L02, Mt2-L03, Mt2L03
Giá Cả (Price)About 330 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark X: 1976
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 106H