Thông số REALME C15 QUALCOMM EDITION - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - REALME C15 QUALCOMM EDITION


REALME C15 QUALCOMM EDITION
  • Thương hiệu: REALME
  • Model: C15 QUALCOMM EDITION
  • Năm Sản Xuất: 2020
  • Hiển Thị (Display): 6.5 inches, 102.0 cm2 (~81.7% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 32GB 3GB RAM, 64GB 4GB RAM, 128GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm SM4250 Snapdragon 460 (11 nm)
  • CPU: Octa-core (4x1.8 GHz Kryo 240 & 4x1.6 GHz Kryo 240)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 10, upgradable to Android 11, Realme UI 2.0

Thông số chi tiết - REALME C15 QUALCOMM EDITION


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 8, 38, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/11.5 Mbps, Lte-A

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2020, October 28
Trạng Thái (Status)Available. Released 2020, October 29

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)164.5 X 75.9 X 9.8 Mm (6.48 X 2.99 X 0.39 In)
Trọng Lượng (Weight)209 G (7.37 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Plastic Frame, Plastic Back
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd, 480 Nits (Typ), 600 Nits (Peak)
Kích Thước (Size)6.5 Inches, 102.0 Cm2 (~81.7% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)720 X 1600 Pixels, 20:9 Ratio (~270 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 10, Upgradable To Android 11, Realme Ui 2.0
Chíp Xử Lý (Chipset)Qualcomm Sm4250 Snapdragon 460 (11 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X1.8 Ghz Kryo 240 & 4X1.6 Ghz Kryo 240)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Adreno 610

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Dedicated Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)32Gb 3Gb Ram, 64Gb 4Gb Ram, 128Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Quad13 Mp, F/2.2, (Wide), Pdaf 8 Mp, F/2.3, 119˚ (Ultrawide) 2 Mp B/W, F/2.4 2 Mp, F/2.4
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single8 Mp, F/2.0, (Wide)
Chức Năng (Features)Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)5.0, A2Dp, Le, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Không (No)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Loại (Type)Li-Po 6000 Mah, Non-Removable
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Power Silver, Power Blue
Số Hiệu (Models)Rmx2195
Sar0.54 W/Kg (Head) 0.62 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 110 Eur