Thông số SAMSUNG GALAXY NOTE FE - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - SAMSUNG GALAXY NOTE FE


SAMSUNG GALAXY NOTE FE
  • Thương hiệu: SAMSUNG
  • Model: GALAXY NOTE FE
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3200 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.7 inches, 89.6 cm2 (~79.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 12 MP, f/1.7, 26mm (wide), 1/2.55", 1.4µm, dual pixel PDAF, OIS
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Exynos 8890 Octa (14 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.3 GHz Mongoose & 4x1.6 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.1.1 (Nougat), upgradable to Android 9.0 (Pie), One UI

Thông số chi tiết - SAMSUNG GALAXY NOTE FE


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2 (Dual-Sim Model Only)
Khác (Other)Td-Scdma
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1700(Aws) / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)1, 2, 3, 4, 5, 7, 8, 12, 13, 17, 18, 19, 20, 25, 26, 28, 38, 39, 40, 41
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat12 600/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, July

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)153.5 X 73.9 X 7.9 Mm (6.04 X 2.91 X 0.31 In)
Trọng Lượng (Weight)167 G (5.89 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front (Gorilla Glass 5), Glass Back (Gorilla Glass 5), Aluminum Frame
SimSingle Sim (Nano-Sim) Or Hybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)
Khác (Other)Samsung Pay (Visa, Mastercard Certified) Ip68 Dust/Water Resistant (Up To 1.5M For 30 Mins) Stylus

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Super Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.7 Inches, 89.6 Cm2 (~79.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1440 X 2560 Pixels, 16:9 Ratio (~515 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 5
Khác (Other)Hdr10 Always-On Display

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.1.1 (Nougat), Upgradable To Android 9.0 (Pie), One Ui
Chíp Xử Lý (Chipset)Exynos 8890 Octa (14 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.3 Ghz Mongoose & 4X1.6 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single12 Mp, F/1.7, 26Mm (Wide), 1/2.55", 1.4Μm, Dual Pixel Pdaf, Ois
Chức Năng (Features)Led Flash, Auto-Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30/60Fps, 720P@240Fps, Stereo Sound Rec., Hdr, Gyro-Eis

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Dual5 Mp, F/1.7, 22Mm (Wide) 2 Mp (Dedicated Iris Scanner Camera)
Chức Năng (Features)Dual Video Call, Auto-Hdr
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)
Khác (Other)24-Bit/192Khz Audio

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Edr, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds, Galileo)
Nfc (Nfc)Có (Yes)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)3.1, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Iris Scanner, Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass, Barometer, NhịP Tim, Spo2
Khác (Other)Ant+ S-Voice Natural Language Commands And Dictation

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3200 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 15W Quick Charge 2.0 Qi Wireless Charging
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 23 H (3G)
Thời Gian Chơi Nhạc (Music Play)Up To 68 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Black Onyx, Blue Coral, Gold Platinum, Silver Titanium
Số Hiệu (Models)Sm-N935F, Sm-N935L, Sm-N935S, Sm-N935K
Sar0.46 W/Kg (Head) 1.16 W/Kg (Body)
Giá Cả (Price)About 500 Eur