Thông số NOKIA 5700 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - NOKIA 5700
- Thương hiệu: NOKIA
- Model: 5700
- Năm Sản Xuất: 2007
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 900 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 2.2 inches, 15.0 cm2 (~27.8% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 38MB 64MB RAM 128MB ROM
- Máy Ảnh (Camera): 2 MP
- CPU: 369 MHz ARM 11
- Hệ Điều Hành (Os): Symbian 9.2, S60 rel. 3.1
Thông số chi tiết - NOKIA 5700
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Umts |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Umts 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Có, 384 Kbps (Yes, 384 Kbps) |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2007, March. Released 2007, April |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 108 X 50 X 17 Mm, 84 Cc (4.25 X 1.97 X 0.67 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 115 G (4.06 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Tft, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 2.2 Inches, 15.0 Cm2 (~27.8% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 240 X 320 Pixels, 4:3 Ratio (~182 Ppi Density) |
Khác (Other) | Downloadable Wallpapers, Screensavers |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Symbian 9.2, S60 Rel. 3.1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 369 Mhz Arm 11 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 38Mb 64Mb Ram 128Mb Rom |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 2 Mp |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | 320P |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có, With Stereo Speakers (Yes, With Stereo Speakers) |
Alert Types | Vibration; Downloadable Polyphonic, Mp3, Aac Ringtones |
3.5Mm Jack | Không (No) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Không (No) |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.0, A2Dp |
Gps (Gps) | Không (No) |
Infrared Port | Có (Yes) |
Radio | Stereo Fm Radio |
Usb (Usb) | Miniusb |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | |
Browser | Wap 2.0/Xhtml |
Khác (Other) | Push To Talk
Wmv/Rv/Mp4/3Gp Player
Mp3/Wma/Wav/Ra/Aac/M4A Player
Voice Memo/Command
Predictive Text Input
Organizer |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 900 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 290 H (2G) / 288 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 3 H 30 Min (2G) / 2 H 30 Min (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Red, Gray, Black |
Sar | 1.02 W/Kg (Head) 1.33 W/Kg (Body) |
Sar Eu | 1.24 W/Kg (Head) |
Giá Cả (Price) | About 180 Eur |