Thông số MEIZU MX5 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - MEIZU MX5


MEIZU MX5
  • Thương hiệu: MEIZU
  • Model: MX5
  • Năm Sản Xuất: 2015
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Ion 3150 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 5.5 inches, 83.4 cm2 (~74.5% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 16GB 3GB RAM, 32GB 3GB RAM, 64GB 3GB RAM
  • Máy Ảnh (Camera): 20.7 MP, f/2.2, 1/2.3", 1.2µm, Laser AF
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6795 Helio X10 (28 nm)
  • CPU: Octa-core 2.2 GHz Cortex-A53
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 5.0.1 (Lollipop), Flyme 4.5

Thông số chi tiết - MEIZU MX5


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa, Lte Cat4 150/50 Mbps
GprsCó (Yes)
EdgeCó (Yes)

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2015, June. Released 2015, July
Trạng Thái (Status)Discontinued

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)149.9 X 74.7 X 7.6 Mm (5.90 X 2.94 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)149 G (5.26 Oz)
SimDual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Amoled Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)5.5 Inches, 83.4 Cm2 (~74.5% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~401 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 5.0.1 (Lollipop), Flyme 4.5
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6795 Helio X10 (28 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core 2.2 Ghz Cortex-A53
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Powervr G6200

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Không (No)
Bộ Nhớ Trong (Internal)16Gb 3Gb Ram, 32Gb 3Gb Ram, 64Gb 3Gb Ram
Khác (Other)Emmc 5.0

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Single20.7 Mp, F/2.2, 1/2.3", 1.2Μm, Laser Af
Chức Năng (Features)Dual-Led Dual-Tone Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@30Fps, 720P@100Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single5 Mp, F/2.2
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.1, A2Dp, Le
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)Microusb 2.0, Usb On-The-Go

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Ion 3150 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 24W, 60% In 40 Min (Advertised) Mcharge

MISC
Màu Sắc (Colors)Gray, Gold, Silver, Black/Silver
Số Hiệu (Models)Mx5
Giá Cả (Price)About 210 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Basemark Os Ii 2.0: 1252Basemark X: 10403
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: Infinite (Nominal), 3.416 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 75Db / Noise 73Db / Ring 79Db
Chất Lượng Âm Thanh (Audio Quality)Noise -94.0Db / Crosstalk -95.0Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 55H