Thông số ALLVIEW X4 XTREME - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - ALLVIEW X4 XTREME


ALLVIEW X4 XTREME
  • Thương hiệu: ALLVIEW
  • Model: X4 XTREME
  • Năm Sản Xuất: 2017
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 4550 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.0 inches, 99.2 cm2 (~71.6% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Mediatek MT6757T Helio P25 (16 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.5 GHz Cortex-A53 & 4x1.4 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 7.0 (Nougat)

Thông số chi tiết - ALLVIEW X4 XTREME


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 1900 / 2100
Tần Số 4G (4G Bands)Lte (Unspecified)
Tốc Độ (Speed)Hspa 21.1/5.76 Mbps, Lte-A (2Ca) Cat6 300/50 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2017, June
Trạng Thái (Status)Available. Released 2017, June

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)166.4 X 83.3 X 9.1 Mm (6.55 X 3.28 X 0.36 In)
Trọng Lượng (Weight)226.9 G (8.01 Oz)
SimHybrid Dual Sim (Micro-Sim/Nano Sim)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.0 Inches, 99.2 Cm2 (~71.6% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 1920 Pixels, 16:9 Ratio (~367 Ppi Density)
Bảo Vệ (Protection)Corning Gorilla Glass 3

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 7.0 (Nougat)
Chíp Xử Lý (Chipset)Mediatek Mt6757T Helio P25 (16 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.5 Ghz Cortex-A53 & 4X1.4 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-T880Mp2

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual13 Mp, Pdaf 5 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)1080P@30Fps

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single20 Mp, F/2.0, (Wide)
Video (Video)

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.0, A2Dp, Edr
Gps (Gps)Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps)
RadioĐài Phát Thanh Fm (Fm Radio)
Usb (Usb)Microusb 2.0

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Front-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 4550 Mah Battery
Thời Gian Chờ (Stand-By)Up To 379 H
Thời Gian Thoại (Talk Time)Up To 25 H

MISC
Màu Sắc (Colors)Mocha Gold
Sar Eu1.01 W/Kg (Head)