Thông số HONOR PLAY - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết

Thông tin chung - HONOR PLAY


HONOR PLAY
  • Thương hiệu: HONOR
  • Model: PLAY
  • Năm Sản Xuất: 2018
  • Ắc Quy (Battery): Non-removable Li-Po 3750 mAh battery
  • Hiển Thị (Display): 6.3 inches, 97.4 cm2 (~83.0% screen-to-body ratio)
  • Bộ Nhớ (Memory): 64GB 4GB RAM, 64GB 6GB RAM
  • Chíp Xử Lý (Chipset): Kirin 970 (10 nm)
  • CPU: Octa-core (4x2.4 GHz Cortex-A73 & 4x1.8 GHz Cortex-A53)
  • Hệ Điều Hành (Os): Android 8.1 (Oreo), upgradable to Android 9.0 (Pie), EMUI 9.1

Thông số chi tiết - HONOR PLAY


MẠNG KẾT NỐI (NETWORK)
Công Nghệ (Technology)Gsm / Cdma / Hspa / Lte
Tần Số 2G (2G Bands)Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 - Sim 1 & Sim 2
Khác (Other)1, 3, 5, 8, 38, 39, 40, 41 - China
Tần Số 3G (3G Bands)Hsdpa 850 / 900 / 2100 - India
Tần Số 4G (4G Bands)1, 3, 5, 7, 8, 20, 38, 40, 41 - Global
Tốc Độ (Speed)Hspa 42.2/5.76 Mbps, Lte-A (3Ca) Cat16 1024/150 Mbps

PHÁT HÀNH (LAUNCH)
Năm Ra Mắt (Announced)2018, July
Trạng Thái (Status)Available. Released 2018, August

THÂN MÁY (BODY)
Kích Thước (Dimensions)157.9 X 74.3 X 7.5 Mm (6.22 X 2.93 X 0.30 In)
Trọng Lượng (Weight)176 G (6.21 Oz)
Thiết Kế (Build)Glass Front, Aluminum Back, Aluminum Frame
SimHybrid Dual Sim (Nano-Sim, Dual Stand-By)

HIỂN THỊ (DISPLAY)
Loại (Type)Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors
Kích Thước (Size)6.3 Inches, 97.4 Cm2 (~83.0% Screen-To-Body Ratio)
Độ Phân Giải (Resolution)1080 X 2340 Pixels, 19.5:9 Ratio (~409 Ppi Density)

NỀN TẢNG (PLATFORM)
Hệ Điều Hành (Os)Android 8.1 (Oreo), Upgradable To Android 9.0 (Pie), Emui 9.1
Chíp Xử Lý (Chipset)Kirin 970 (10 Nm)
Bộ Vi Xử Lý (Cpu)Octa-Core (4X2.4 Ghz Cortex-A73 & 4X1.8 Ghz Cortex-A53)
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu)Mali-G72 Mp12

BỘ NHỚ (MEMORY)
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot)Microsdxc (Uses Shared Sim Slot)
Bộ Nhớ Trong (Internal)64Gb 4Gb Ram, 64Gb 6Gb Ram
Khác (Other)Ufs 2.1

CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA)
Dual16 Mp, F/2.2, Pdaf 2 Mp, F/2.4, (Depth)
Chức Năng (Features)Led Flash, Hdr, Panorama
Video (Video)4K@30Fps, 1080P@60Fps, 1080P@30Fps (Gyro-Eis)

CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA)
Single16 Mp, F/2.0, 26Mm (Wide), 1/3", 1.0Μm
Video (Video)1080P@30Fps

ÂM THANH (SOUND)
Loa Ngoài (Loudspeaker)Có (Yes)
3.5Mm JackCó (Yes)

KẾT NỐI (COMMS)
WlanWi-Fi 802.11 A/B/G/N/Ac, Dual-Band, Wi-Fi Direct, Hotspot
Bluetooth (Bluetooth)4.2, A2Dp, Le, Edr, Aptx Hd
Gps (Gps)Có, With A-Gps, Glonass, Bds (Yes, With A-Gps, Glonass, Bds)
Nfc (Nfc)Yes (Market Dependent)
RadioKhông (No)
Usb (Usb)2.0, Type-C 1.0 Reversible Connector

CHỨC NĂNG (FEATURES)
Cảm Biến (Sensors)Fingerprint (Rear-Mounted), Gia Tốc Kế, Con Quay Hồi Chuyển, Proximity, Compass

ẮC QUY (BATTERY)
Khác (Other)Non-Removable Li-Po 3750 Mah Battery
Sạc (Charging)Fast Charging 18W

MISC
Màu Sắc (Colors)Midnight Black, Navy Blue, Violet, Player Edition Red, Player Edition Black
Số Hiệu (Models)Cor-L29, Cor-L09, Cor-Al00, Cor-Al10, Cor-Tl10
Sar1.10 W/Kg (Head)
Giá Cả (Price)About 250 Eur

TESTS
Hiệu Suất (Performance)Antutu: 204876 (V7), 238754 (V8) Geekbench: 6696 (V4.4), 1647 (V5.1) Gfxbench: 21Fps (Es 3.1 Onscreen)
Hiển Thị (Display)Contrast Ratio: 1135:1 (Nominal), 3.349 (Sunlight)
Máy Ảnh (Camera)Photo / Video
Loa Ngoài (Loudspeaker)Voice 68Db / Noise 73Db / Ring 75Db
Tuổi Thọ Pin (Battery Life)Endurance Rating 94H