Thông số HUAWEI ASCEND G300 - Cấu hình Điện thoại - Thông số chi tiết
Thông tin chung - HUAWEI ASCEND G300
- Thương hiệu: HUAWEI
- Model: ASCEND G300
- Năm Sản Xuất: 2012
- Ắc Quy (Battery): Removable Li-Ion 1350/1500 mAh battery
- Hiển Thị (Display): 4.0 inches, 45.5 cm2 (~59.0% screen-to-body ratio)
- Bộ Nhớ (Memory): 4GB (2.5GB user available), 512MB RAM
- Máy Ảnh (Camera): 5 MP, AF
- Chíp Xử Lý (Chipset): Qualcomm MSM7227A Snapdragon S1
- CPU: 1.0 GHz Cortex-A5
- Hệ Điều Hành (Os): Android 2.3 (Gingerbread), upgradable to 4.0 (Ice Cream Sandwich)
Thông số chi tiết - HUAWEI ASCEND G300
MẠNG KẾT NỐI (NETWORK) |
---|
Công Nghệ (Technology) | Gsm / Hspa |
Tần Số 2G (2G Bands) | Gsm 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Tần Số 3G (3G Bands) | Hsdpa 900 / 2100 |
Khác (Other) | Hsdpa 850 / 1900 / 2100 |
Tốc Độ (Speed) | Hspa 7.2/5.76 Mbps |
PHÁT HÀNH (LAUNCH) |
---|
Năm Ra Mắt (Announced) | 2012, February. Released 2012, May |
Trạng Thái (Status) | Discontinued |
THÂN MÁY (BODY) |
---|
Kích Thước (Dimensions) | 122.5 X 63 X 10.5 Mm (4.82 X 2.48 X 0.41 In) |
Trọng Lượng (Weight) | 140 G (4.94 Oz) |
Sim | Mini-Sim |
HIỂN THỊ (DISPLAY) |
---|
Loại (Type) | Ips Lcd Capacitive Touchscreen, 16M Colors |
Kích Thước (Size) | 4.0 Inches, 45.5 Cm2 (~59.0% Screen-To-Body Ratio) |
Độ Phân Giải (Resolution) | 480 X 800 Pixels, 5:3 Ratio (~233 Ppi Density) |
NỀN TẢNG (PLATFORM) |
---|
Hệ Điều Hành (Os) | Android 2.3 (Gingerbread), Upgradable To 4.0 (Ice Cream Sandwich) |
Chíp Xử Lý (Chipset) | Qualcomm Msm7227A Snapdragon S1 |
Bộ Vi Xử Lý (Cpu) | 1.0 Ghz Cortex-A5 |
Bộ Xử Lý Đồ Hoạ (Gpu) | Adreno 200 |
BỘ NHỚ (MEMORY) |
---|
Khe Cắm Thẻ Nhớ (Card Slot) | Microsdhc (Dedicated Slot) |
Bộ Nhớ Trong (Internal) | 4Gb (2.5Gb User Available), 512Mb Ram |
CAMERA CHÍNH (MAIN CAMERA) |
---|
Single | 5 Mp, Af |
Chức Năng (Features) | Led Flash |
Video (Video) | Có (Yes) |
CAMERA SELFIE (SELFIE CAMERA) |
---|
Khác (Other) | Không (No) |
ÂM THANH (SOUND) |
---|
Loa Ngoài (Loudspeaker) | Có (Yes) |
3.5Mm Jack | Có (Yes) |
KẾT NỐI (COMMS) |
---|
Wlan | Wi-Fi 802.11 B/G/N, Wi-Fi Direct, Hotspot |
Bluetooth (Bluetooth) | 2.1, A2Dp |
Gps (Gps) | Có, With A-Gps (Yes, With A-Gps) |
Radio | Stereo Fm Radio, Rds |
Usb (Usb) | Microusb 2.0 |
CHỨC NĂNG (FEATURES) |
---|
Cảm Biến (Sensors) | Gia Tốc Kế, Proximity, Compass (Accelerometer, Proximity, Compass) |
Khác (Other) | Mp3/Wav/Eaac+ Player
Mp4/H.264 Player
Organizer
Document Viewer
Photo Viewer/Editor
Voice Memo/Dial
Predictive Text Input |
ẮC QUY (BATTERY) |
---|
Khác (Other) | Removable Li-Ion 1350/1500 Mah Battery |
Thời Gian Chờ (Stand-By) | Up To 320 H (2G) / Up To 350 H (3G) |
Thời Gian Thoại (Talk Time) | Up To 5 H 20 Min (2G) / Up To 5 H (3G) |
MISC |
---|
Màu Sắc (Colors) | Black, Silver |
Giá Cả (Price) | About 130 Eur |